Góp vốn là một trong những cách phổ biến để cá nhân hoặc tổ chức tham gia thành lập và hoạt động kinh doanh cùng doanh nghiệp. Ngoài tiền mặt, nhiều người đặt câu hỏi: liệu có thể góp vốn bằng quyền sử dụng đất hoặc quyền sở hữu trí tuệ không? Bài viết dưới đây sẽ làm rõ quy định pháp luật và các lưu ý khi góp vốn bằng những loại tài sản đặc biệt này.
1. Góp vốn là gì?
Theo quy định tại Luật Doanh nghiệp 2020, “góp vốn là việc góp tài sản để tạo thành vốn điều lệ của công ty, bao gồm góp vốn khi thành lập hoặc trong quá trình hoạt động.”
Tài sản góp vốn có thể là:
-
Tiền mặt
-
Vàng, ngoại tệ
-
Giá trị quyền sử dụng đất
-
Quyền sở hữu trí tuệ
-
Công nghệ, bí quyết kỹ thuật
-
Các tài sản khác có thể định giá được bằng Đồng Việt Nam
2. Có thể góp vốn bằng quyền sử dụng đất không?
✅ Câu trả lời: Có
Theo quy định của Luật Đất đai 2013, cá nhân hoặc tổ chức có quyền sử dụng đất hợp pháp có thể dùng quyền này để góp vốn vào doanh nghiệp, với điều kiện:
-
Có Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (sổ đỏ)
-
Loại đất được phép sử dụng cho mục đích kinh doanh
-
Không có tranh chấp, không bị kê biên để thi hành án
-
Được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép (nếu là đất nông nghiệp không thuộc quyền sử dụng ổn định lâu dài)
Lưu ý: Việc góp vốn bằng quyền sử dụng đất phải được lập thành văn bản, công chứng hoặc chứng thực, và đăng ký với Văn phòng đăng ký đất đai để chuyển quyền sử dụng cho doanh nghiệp.
3. Có thể góp vốn bằng quyền sở hữu trí tuệ không?
✅ Câu trả lời: Có
Theo Luật Sở hữu trí tuệ và Luật Doanh nghiệp, quyền sở hữu trí tuệ bao gồm:
-
Quyền tác giả, quyền liên quan
-
Sáng chế, giải pháp hữu ích
-
Kiểu dáng công nghiệp, nhãn hiệu
-
Giống cây trồng, bí mật kinh doanh,…
Tất cả đều có thể sử dụng để góp vốn vào doanh nghiệp nếu quyền đó đã được xác lập và có thể định giá được.
Ví dụ:
Một cá nhân sở hữu bằng độc quyền sáng chế có thể góp vốn vào công ty và được định giá tương ứng với phần vốn góp.
4. Lưu ý khi góp vốn bằng tài sản vô hình
-
Phải có giấy tờ chứng minh quyền sở hữu: Giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu, sáng chế, bản quyền tác giả,…
-
Định giá tài sản góp vốn: Phải do các thành viên/cổ đông sáng lập định giá hoặc thuê tổ chức định giá độc lập.
-
Ghi nhận rõ ràng trong hồ sơ doanh nghiệp: Loại tài sản, giá trị, thời điểm góp vốn,…
-
Trách nhiệm pháp lý nếu định giá sai lệch: Nếu góp vốn cao hơn thực tế, người góp vốn và người cùng thỏa thuận có thể phải liên đới chịu trách nhiệm.
5. Kết luận
Góp vốn bằng quyền sử dụng đất và quyền sở hữu trí tuệ là hoàn toàn hợp pháp và được pháp luật Việt Nam công nhận. Tuy nhiên, đây là những tài sản có yếu tố đặc thù nên cần được định giá, chứng minh và chuyển giao đúng quy định để tránh rủi ro pháp lý.